Characters remaining: 500/500
Translation

bình chương

Academic
Friendly

Từ "bình chương" trong tiếng Việt có nghĩanơihoặc dinh thự của một vị quan tể tướng, tức là một người chức vụ cao trong chính quyền. Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc trong các bối cảnh lịch sử, khi nói về triều đình các quan lại trong thời phong kiến.

Giải thích chi tiết:
  1. Bình chương:
    • "Bình" ở đây có nghĩabình ổn, hòa bình, có thể hiểu nơi các quyết định lớn được đưa ra để duy trì sự hòa bình trong xã hội.
    • "Chương" có nghĩachương mục, phần, nhưng trong ngữ cảnh này, có thể hiểu nơi trú hoặc nơi làm việc của một người vị trí cao.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Ông ấy một vị tể tướng, sốngbình chương của triều đình."

  • Câu phức tạp: "Mỗi khi việc quan trọng, vua thường triệu tập các quan lại đến bình chương để bàn bạc."

Sử dụng nâng cao:
  • Trong các tác phẩm văn học, như thơ ca hay tiểu thuyết lịch sử, "bình chương" thường được dùng để tạo không khí trang nghiêm, thể hiện quyền lực trách nhiệm của các nhân vật cao quý.
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Có thể không nhiều biến thể trực tiếp, nhưng có thể thấy sự kết hợp với các từ khác như "bình chương đại thần" (đại thần những quan chức cao cấp).
  • Từ gần giống: "Dinh thự", "cung điện", "nhà quan" những từ có thể gần nghĩa nhưng không hoàn toàn giống. "Dinh thự" chỉ nơi ở, "cung điện" nơicủa vua, còn "nhà quan" có thể chỉ chung các vị trí quan lại.
Từ đồng nghĩa:
  • "Dinh": Nơicủa người quyền quý.
  • "Cung": Thường chỉ nơicủa vua chúa.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "bình chương", bạn nên lưu ý rằng từ này thường mang tính chất trang trọng liên quan đến bối cảnh lịch sử, không được dùng trong các tình huống thông thường hàng ngày.

  1. nơi dinh thự của quan Tể tướng

Words Containing "bình chương"

Comments and discussion on the word "bình chương"