Từ "bình chương" trong tiếng Việt có nghĩa là nơi ở hoặc dinh thự của một vị quan tể tướng, tức là một người có chức vụ cao trong chính quyền. Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc trong các bối cảnh lịch sử, khi nói về triều đình và các quan lại trong thời phong kiến.
Giải thích chi tiết:
Bình chương:
"Bình" ở đây có nghĩa là bình ổn, hòa bình, có thể hiểu là nơi mà các quyết định lớn được đưa ra để duy trì sự hòa bình trong xã hội.
"Chương" có nghĩa là chương mục, phần, nhưng trong ngữ cảnh này, nó có thể hiểu là nơi cư trú hoặc nơi làm việc của một người có vị trí cao.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Ông ấy là một vị tể tướng, sống ở bình chương của triều đình."
Câu phức tạp: "Mỗi khi có việc quan trọng, vua thường triệu tập các quan lại đến bình chương để bàn bạc."
Sử dụng nâng cao:
Trong các tác phẩm văn học, như thơ ca hay tiểu thuyết lịch sử, "bình chương" thường được dùng để tạo không khí trang nghiêm, thể hiện quyền lực và trách nhiệm của các nhân vật cao quý.
Biến thể và từ liên quan:
Biến thể: Có thể không có nhiều biến thể trực tiếp, nhưng có thể thấy sự kết hợp với các từ khác như "bình chương đại thần" (đại thần là những quan chức cao cấp).
Từ gần giống: "Dinh thự", "cung điện", "nhà quan" là những từ có thể gần nghĩa nhưng không hoàn toàn giống. "Dinh thự" chỉ nơi ở, "cung điện" là nơi ở của vua, còn "nhà quan" có thể chỉ chung các vị trí quan lại.
Từ đồng nghĩa:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "bình chương", bạn nên lưu ý rằng từ này thường mang tính chất trang trọng và có liên quan đến bối cảnh lịch sử, không được dùng trong các tình huống thông thường hàng ngày.